TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc trưởng

quốc trưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên thủ quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tểng thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ chức vụ cao trong chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quốc trưởng

Staatsoberhaupt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsoberhaupt /das/

quốc trưởng; nguyên thủ quốc gia; vua; tểng thông;

obere /der; -n, -n/

người đứng đầu (một nước); quốc trưởng; người giữ chức vụ cao trong chính phủ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc trưởng

Staatsoberhaupt n.