TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obere

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đúng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc tntđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng ban.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ chức vụ cao trong chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cha bề trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

obere

top layer of reinforcement

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

obere

Obere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bewehrung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Obere Eingriffsgrenze

Giới hạn tác động trên GHTĐT

Obere Warngrenze

Giới hạn cảnh báo trên GHCBT

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

obere Führungsholme

Thanh dẫn hướng phía trên

obere Werkzeughälfte

Nửa khuôn trên

obere Eckumlenkung

Phần uốn góc phía trên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bewehrung,obere

top layer of reinforcement

Bewehrung, obere

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obere /der; -n, -n/

người đứng đầu (một nước); quốc trưởng; người giữ chức vụ cao trong chính phủ;

obere /der; -n, -n/

trưởng tu viện; cha bề trên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obere

sub m, trưỏng, ngưỏi đúng đầu, quốc tntđng, thủ trưđng, trưđng ban.