Việt
bản chất
thực chất
bản thể
cốt tử
nội dung cơ bản
điều chủ yếu
điều quan trọng nhất
Đức
Hauptsache
Boden
Grund
Untergrund
Pháp
fond
(ugs.
) Haupt sache, du bist gesund: điểu quan trọng nhất là em được khỗe mạnh', in der Hauptsache: chủ yếu, ở vị trí hàng đầu.
Boden,Grund,Hauptsache,Untergrund
Boden, Grund, Hauptsache, Untergrund
Hauptsache /die/
điều chủ yếu; điều quan trọng nhất (das Wichtigste);
(ugs. : ) Haupt sache, du bist gesund: điểu quan trọng nhất là em được khỗe mạnh' , in der Hauptsache: chủ yếu, ở vị trí hàng đầu.
Hauptsache /f =/
bản chất, thực chất, bản thể, cốt tử, nội dung cơ bản; die Haupt Sache ist, daß... điều chủ yéu là....; in der Haupt Sache chủ yéu, thực ra, thật ra, thực té thì, nói đúng ra, của đáng tội.