TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radical

gốc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

radical

radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Härter sind reaktionsfähige Verbindungen, die unter Temperatureinwirkung bei Warmhärtung oder unter Einwirkung von Beschleunigern bei Kalthärtung zu Radikalen (organische Verbindungen mit freien Elektronen) zerfallen und so die Vernetzungsreaktion auslösen.

Chất hóa cứng là hợp chất có khả năng tạo phản ứng; dưới tác động của nhiệt trong hóa cứng ấm hoặc của chất gia tốc trong hóa cứng nguội, chúng bị phân hủy thành các gốc tự do (radical, hợp chất hữu cơ có các electron tự do) và gây ra phản ứng kết mạng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radical

gốc (gốc tự do), radical