Việt
cơ sở
chuẩn
mặt chuẩn
đường đáy ~ of compilation c ơ s ở để lập bản đồ ash-free ~ phần không tro geodetic ~ đường đáy trắc địa straight-line ~ đường thẳng cơ sở
đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình
Anh
basis
cơ sở; chuẩn; mặt chuẩn; đường đáy ~ of compilation (tài liệ u) c ơ s ở để lập bản đồ ash-free ~ phần không tro (của than) geodetic ~ đường đáy trắc địa straight-line ~ đường thẳng cơ sở, đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình (của bản đồ)