TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình

cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đáy ~ of compilation c ơ s ở để lập bản đồ ash-free ~ phần không tro geodetic ~ đường đáy trắc địa straight-line ~ đường thẳng cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình

basis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

basis

cơ sở; chuẩn; mặt chuẩn; đường đáy ~ of compilation (tài liệ u) c ơ s ở để lập bản đồ ash-free ~ phần không tro (của than) geodetic ~ đường đáy trắc địa straight-line ~ đường thẳng cơ sở, đường đáy topographic ~ cơ sở địa hình (của bản đồ)