Việt
điện cực gốc
cực gốc
bazơ
Anh
base electrode
base
Đức
Basiselektrode
Basis
Basisanschluss
Pháp
électrode de base
base,base electrode /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Basisanschluss; Basiselektrode
[EN] base; base electrode
[FR] électrode de base
Basiselektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] base electrode
[VI] cực gốc, bazơ
base electrode /điện lạnh/
diện cực gốc Tiếp xúc điện trồ- thuần hoặc phần tử tải điện chủ yếu với miền bazơ của tranzito.