TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cực gốc

điện cực gốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điện cực gốc

base electrode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wirkt als Basisstrom.

Dòng điện này có tác dụng như dòng điện cực gốc.

Der Basisstrom IB wird dabei durch einen Widerstand begrenzt.

Dòng điện cực gốc IB được giới hạn bằng một điện trở.

Die Unterbrechung des Kol­ lektorstromes erfolgt durch Unterbrechen des Ba­ sisstromes bzw. durch negative Polung der Basis.

Dòng điện cực thu được ngắt bằng cách ngắt dòng điện cực gốc hay bằng cách đặt cực âm vào cực gốc.

Wird der Basisstrom IB un­ terbrochen, so wird auch der Kollektorstrom IC unter­ brochen, d.h. der Transistor sperrt den Arbeitsstrom.

Khi dòng điện cực gốc IB bị ngắt thì dòng điện cực thu IC cũng bị ngắt, có nghĩa là transistor cản dòng điện làm việc.

Wird zwi­ schen Emitter E und Basis B eine Gleichspannung angelegt, so fließt ein kleiner Basisstrom IB (Steuer­ strom), der den Transistor durchschaltet: es kann jetzt ein großer Emitter­Kollektor­Strom IC (Arbeits­ strom) über den zu schaltenden Verbraucher (Glüh­ lampe) fließen.

Khi điện áp một chiều (DC) được đặt giữa cực phát E và cực gốc B sẽ tạo một dòng điện cực gốc IB nhỏ (dòng điện điều khiển) có chức năng đóng mạch transistor: lúc này một dòng điện cực phát-cực thu IC lớn (dòng điện làm việc) có thể chạy qua tải tiêu thụ (bóng đèn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base electrode

điện cực gốc

 base electrode /điện/

điện cực gốc

base electrode /điện lạnh/

điện cực gốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

base electrode

điện cực gốc