Việt
gốc lưỡi
đáy lưỡi
ngạc mềm
Anh
radix linguae
base
velar
Schneidenecke
Gốc lưỡi cắt
gốc lưỡi, đáy lưỡi
(phụ âm) gốc lưỡi, ngạc mềm
radix linguae /y học/