TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gốc lưỡi

gốc lưỡi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đáy lưỡi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ngạc mềm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

gốc lưỡi

radix linguae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radix linguae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

velar

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneidenecke

Gốc lưỡi cắt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

base

gốc lưỡi, đáy lưỡi

velar

(phụ âm) gốc lưỡi, ngạc mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radix linguae

gốc lưỡi

 radix linguae /y học/

gốc lưỡi