TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base

base

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

base

base

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Weak base

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Basenkonstante

Hằng số base

z.B. Säuren, Laugen

T.d.: Acid, base

Säure-Base-Indikatoren

Chất chỉ thị acid - base

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusammenpassende (komplementäre Basen) sind:

Các base có thể hợp nhau (base bổ sung, complementary base) là:

Im Übrigen bezeichnet man die Reihenfolge der Basen entlang eines DNA-Stranges als Basensequenz.

Ngoài ra người ta gọi chuỗi base dọc theo nhánh DNA là base trình tự.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Base

Base

Weak base

Base

Base

Base

Weak base

Base

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Base /HÓA HỌC/

Base

Weak base /HÓA HỌC/

Base

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Base

Base

Weak base

Base

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

base

base