base
1. cơ sở, nền, đế, bệ; trụ (của vỉa) 2. chân (núi) 3. cs. bờ đối diện với đỉnh (tay cuộn); vòng cuối (chân bụng)4. bazơ ~ of corrosion m ự c chu ẩ n ă n mòn ~ of series c ơ s ở của đi ệ p , đáy đ iệ p , đáy xeri ~ of trunk đáy giếng (mỏ) ; đáy thùng rửa quặng air ~ trđ. đường đáy chụp ảnh máy bay auxiliary ~ đường đáy phụ check ~ đường đáy kiểm tra , cơ sở thực nghiệm cloud ~ chân mây colour ~ nền màu , phông màu comparator ~ dụng cụ kiểm nghiệm (máy soi) compilation ~ bản gốc , đo vẽ bản đồ control ~ đường đáy kiểm tra , cơ sở kiểm nghiệm crural ~ đáy crura , gốc bám (ở Tay cuộn) denudation ~ cơ sở bóc trụi eye ~ đường đáy mắt geodetic ~ đường đáy trắc địa ; cơ sở trắc địa geodetic airphoto ~ cơ sở trắc địa của ảnh hàng không geometrical ~ cơ sở hình học gravity ~ cơ sở trọng lực horizontal geodetic ~ cơ sở trắc địa mặt phẳng main ~ điểm chính , điểm tựa nitrogenous ~ bazơ nitơ observation ~ đường đáy quan sát parallactic ~ đường đáy thị sai planimetric ~ cơ sở mặt bằng standard ~ gốc chuẩn , đường đáy kiểm tra