TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ sở thực nghiệm cloud ~ chân mây colour ~ nền màu

1. cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ 2. chân 3. cs. bờ đối diện với đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng cuối 4. bazơ ~ of corrosion m ự c chu ẩ n ă n mòn ~ of series c ơ s ở của đi ệ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy đ iệ p

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy xeri ~ of trunk đáy giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy thùng rửa quặng air ~ trđ. đường đáy chụp ảnh máy bay auxiliary ~ đường đáy phụ check ~ đường đáy kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ sở thực nghiệm cloud ~ chân mây colour ~ nền màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phông màu comparator ~ dụng cụ kiểm nghiệm compilation ~ bản gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo vẽ bản đồ control ~ đường đáy kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ sở kiểm nghiệm crural ~ đáy crura

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc bám denudation ~ cơ sở bóc trụi eye ~ đường đáy mắt geodetic ~ đường đáy trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ sở trắc địa geodetic airphoto ~ cơ sở trắc địa của ảnh hàng không geometrical ~ cơ sở hình học gravity ~ cơ sở trọng lực horizontal geodetic ~ cơ sở trắc địa mặt phẳng main ~ điểm chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tựa nitrogenous ~ bazơ nitơ observation ~ đường đáy quan sát parallactic ~ đường đáy thị sai planimetric ~ cơ sở mặt bằng standard ~ gốc chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đáy kiểm tra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cơ sở thực nghiệm cloud ~ chân mây colour ~ nền màu

base

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

base

1. cơ sở, nền, đế, bệ; trụ (của vỉa) 2. chân (núi) 3. cs. bờ đối diện với đỉnh (tay cuộn); vòng cuối (chân bụng)4. bazơ ~ of corrosion m ự c chu ẩ n ă n mòn ~ of series c ơ s ở của đi ệ p , đáy đ iệ p , đáy xeri ~ of trunk đáy giếng (mỏ) ; đáy thùng rửa quặng air ~ trđ. đường đáy chụp ảnh máy bay auxiliary ~ đường đáy phụ check ~ đường đáy kiểm tra , cơ sở thực nghiệm cloud ~ chân mây colour ~ nền màu , phông màu comparator ~ dụng cụ kiểm nghiệm (máy soi) compilation ~ bản gốc , đo vẽ bản đồ control ~ đường đáy kiểm tra , cơ sở kiểm nghiệm crural ~ đáy crura , gốc bám (ở Tay cuộn) denudation ~ cơ sở bóc trụi eye ~ đường đáy mắt geodetic ~ đường đáy trắc địa ; cơ sở trắc địa geodetic airphoto ~ cơ sở trắc địa của ảnh hàng không geometrical ~ cơ sở hình học gravity ~ cơ sở trọng lực horizontal geodetic ~ cơ sở trắc địa mặt phẳng main ~ điểm chính , điểm tựa nitrogenous ~ bazơ nitơ observation ~ đường đáy quan sát parallactic ~ đường đáy thị sai planimetric ~ cơ sở mặt bằng standard ~ gốc chuẩn , đường đáy kiểm tra