TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backer

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

backer

backer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balancing layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
backer :

backer :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

backer

Rueckseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traeger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

backer

support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backer,backing,balancing layer

[DE] Rueckseite; Traeger; Unterlage

[EN] backer; backing; balancing layer

[FR] support

backer,backing,balancing layer /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Rueckseite; Traeger; Unterlage

[EN] backer; backing; balancing layer

[FR] support

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backer

đế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

backer :

người bào đoan (đoan lãnh), người báo đàm, người xuầt vốn, hội viên xuất tư (công ty TNHH) - financial backer - người xuất vốn