TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 valve seat

mặt tựa của van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ xú bắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ xupáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế xu páp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ xú páp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ tựa van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế tựa lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 valve seat

 valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tangential support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clack seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve seat /ô tô/

mặt tựa của van

 valve seat /xây dựng/

mặt tựa của van

 valve seat

bệ xú bắp

 valve seat /cơ khí & công trình/

bệ xupáp

 valve seat

đế xu páp

 valve seat

đế van

 valve seat /cơ khí & công trình/

đế xu páp

 valve seat /ô tô/

đế, bệ xú páp

 valve seat

ổ tựa van (van trượt phân phối)

tangential support, valve seat

đế tựa lồi

 clack seat, valve seat /cơ khí & công trình/

ổ tựa van

 foot valve, valve seat

chân van