Việt
mặt tựa của van
Anh
valve seat
Đức
Ventilsitz
Ventilsitzdrehmaschine (Bild 2).
Máy tiện đế xú páp (mặt tựa của van) (Hình 2).
Ventilsitz /m/ÔTÔ/
[EN] valve seat
[VI] mặt tựa của van
valve seat /ô tô/
valve seat /xây dựng/