TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tựa của van

mặt tựa của van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt tựa của van

valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt tựa của van

Ventilsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilsitzdrehmaschine (Bild 2).

Máy tiện đế xú páp (mặt tựa của van) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilsitz /m/ÔTÔ/

[EN] valve seat

[VI] mặt tựa của van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve seat

mặt tựa của van

 valve seat /ô tô/

mặt tựa của van

 valve seat /xây dựng/

mặt tựa của van