TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân van

chân van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chân van

valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Homogenisierventil wird sie dann durch den einstellbaren Ringspalt (10–20 μm breit) zwischen Ventilsitz und Ventil gepresst (Bild 2).

Trong van máy đồng hóadung dịch tế bào bị ép qua một khe hở (10-20 µm) nằm giữa van và chân van (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

valve seat

chân van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve seat

chân van

foot valve

chân van

 foot valve, valve seat

chân van