TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foot valve

van dưới óng hút đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van chặn

 
Tự điển Dầu Khí

van chõ máy bơm.

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

van đạp chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van dưới ống hút đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van chân ống hút đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

foot valve

foot valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
foot brake valve

brake valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foot brake valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foot valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service brake valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treadle valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

foot valve

Fußventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absperrhahn der Sifa-Fußtaste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
foot brake valve

Bremsventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

foot valve

robinet à pédale de vigilance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clapet de pied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
foot brake valve

clapet central

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valve de freinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foot valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Absperrhahn der Sifa-Fußtaste

[EN] (safety control)foot valve

[FR] robinet à pédale de vigilance

foot valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fussventil

[EN] foot valve

[FR] clapet de pied

brake valve,foot brake valve,foot valve,service brake valve,treadle valve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bremsventil

[EN] brake valve; foot brake valve; foot valve; service brake valve; treadle valve

[FR] clapet central; valve de freinage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foot valve

chân van

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußventil /nt/CT_MÁY/

[EN] foot valve

[VI] van đạp chân; van dưới ống hút đứng

Bodenventil /nt/CT_MÁY/

[EN] bottom valve, foot valve

[VI] van đáy, van chân ống hút đứng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

foot valve

van chõ máy bơm.

Van gắn vào đáy của ống hút máy bơm để ngăn nước chảy ra khỏi đường ống, khi bơm van này mở ra. Vấn đề cần chú ý là nếu máy bơm không chứa đầy nước thường xuyên trong ống hút thì nó không tự mồi nước (vào máy bơm để cho chạy máy).

Tự điển Dầu Khí

foot valve

[fut vælv]

o   van chặn

Van đặt ở lỗ hút đáy của bơm để giữa cho bơm đẩy nước.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foot valve

van dưới óng hút đứng