foot valve /cơ khí & công trình/
van chân ống hút đứng
foot valve /cơ khí & công trình/
van đạp chân
foot valve /xây dựng/
van dưới chân
foot valve /cơ khí & công trình/
van dưới ống hút đứng
foot valve /xây dựng/
van ở chân
foot valve /xây dựng/
van chân ống hút đứng
bottom value, foot valve /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
van đáy
foot valve, valve seat
chân van