TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế van

đế van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đế van

valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đế van

Ventilsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit dem Drehmeißel, der drei Hartmetallschneiden besitzt (Ventilsitzwinkel 45°, Korrekturwinkel 15°, 75°), ist es möglich, mit einer Aufspannung drei Arbeitsgänge auszuführen.

Với dao tiện ba lưỡi cắt (góc đế van 45o, góc chỉnh 15o, 75o), có thể tiện ba công đoạn với một lần kẹp trên mâm cặp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilsitz /m/TH_LỰC/

[EN] valve seat

[VI] đế van

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve seat

đế van

valve seat

đế van