TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổ tựa van

ổ tựa van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ổ tựa van

valve seat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clack seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clack seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valve seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ổ tựa van

Ventilschiebersitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clack seat

ổ tựa van

valve seat

ổ tựa van

valve seat

ổ tựa van (van trượt phân phối)

 clack seat, valve seat /cơ khí & công trình/

ổ tựa van

valve seat /cơ khí & công trình/

ổ tựa van (van trượt phân phối)

 valve seat

ổ tựa van (van trượt phân phối)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilschiebersitz /m/TH_LỰC/

[EN] valve seat

[VI] ổ tựa van (van trượt phân phối)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

valve seat

ổ tựa van