TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giẫm mạnh

giẫm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giẫm mạnh

Festtagsstim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das tritt sich fest

không sao, không có gì nghiêm trọng

die Erde wieder festtreten

giẫm đất lại cho dẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festtagsstim /mung, die/

giẫm mạnh; giẫm đạp; giẫm lên;

không sao, không có gì nghiêm trọng : das tritt sich fest giẫm đất lại cho dẽ. : die Erde wieder festtreten