Việt
xúc phạm
làm nhục
lăng nhục
nhục mạ
làm mắt tiéng tăm
làm ô danh
hạ uy tín.
Đức
entweihen
entweihen /vt/
1. xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ; 2. làm mắt tiéng tăm (uy tín), làm ô danh, hạ uy tín.