Việt
xúc phạm
làm nhục
nhục mạ
lăng nhục
kẻ áp búc
kẻ cưõng bức
Đức
Schänder
Schänder /m -s, =/
1. [ kẻ] xúc phạm, làm nhục, nhục mạ, lăng nhục; 2. kẻ áp búc, kẻ cưõng bức; (đôi với phụ nũ) tên hiép dâm, tên cưông dâm.