Berserker /(Berserker) m -s, =/
(Berserker) kẻ áp búc, kẻ cưông búc; ngưòi [bị điên] nổi khùng.
Gewaltmensch /m -en, -en/
kẻ áp búc, kẻ cưông búc, tên hiếp dâm, tên cưỡng dâm;
Schänder /m -s, =/
1. [ kẻ] xúc phạm, làm nhục, nhục mạ, lăng nhục; 2. kẻ áp búc, kẻ cưõng bức; (đôi với phụ nũ) tên hiép dâm, tên cưông dâm.