Việt
kẻ áp búc
kẻ cưông búc
tên hiếp dâm
tên cưỡng dâm
Đức
Berserker
Gewaltmensch
Berserker /(Berserker) m -s, =/
(Berserker) kẻ áp búc, kẻ cưông búc; ngưòi [bị điên] nổi khùng.
Gewaltmensch /m -en, -en/
kẻ áp búc, kẻ cưông búc, tên hiếp dâm, tên cưỡng dâm;