TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berserker

kẻ áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cưông búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn ông hiếu chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông có sức mạnh thần thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

berserker

Berserker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berserker /[ber’zerkor], der; -s, -/

người đàn ông hiếu chiến;

Berserker /[ber’zerkor], der; -s, -/

người đàn ông (trong truyền thuyết) có sức mạnh thần thông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berserker /(Berserker) m -s, =/

(Berserker) kẻ áp búc, kẻ cưông búc; ngưòi [bị điên] nổi khùng.