Việt
kẻ áp búc
kẻ cưông búc
người đàn ông hiếu chiến
người đàn ông có sức mạnh thần thông
Đức
Berserker
Berserker /[ber’zerkor], der; -s, -/
người đàn ông hiếu chiến;
người đàn ông (trong truyền thuyết) có sức mạnh thần thông;
Berserker /(Berserker) m -s, =/
(Berserker) kẻ áp búc, kẻ cưông búc; ngưòi [bị điên] nổi khùng.