flame
đám cháy
fire tube, flame
ống đốt
fire extinguisher, flame /xây dựng/
bình dập tắt đám cháy
flame, frame, offend
xúc phạm
Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu.
flame fire detector, flame
thiết bị phát hiện ngọn lửa
fire isolated escape route, flame
lối thoát được chắn lửa