Việt
mạt sát
phỉ báng
chửi rủa
xúc phạm
lăng nhục
Đức
schmahen
schmahen /['Jme:on] (sw. V.; hat) (geh.)/
mạt sát; phỉ báng; chửi rủa; xúc phạm; lăng nhục;