Việt
bác sĩ trực
te
bác sĩ cẩp cứu
bác sĩ cấp cứu
Đức
Notarzt
Notarzt /der/
bác sĩ trực;
bác sĩ cấp cứu;
Notarzt /m, -(e)s, -ärz/
1. bác sĩ trực; 2. bác sĩ cẩp cứu; -