Tee
chữ T
tee /xây dựng/
vật hình chữ T
tee
thép hình chữ T
tee
ống chạc
tee
ống chạc ba
tee /hóa học & vật liệu/
ống nối hình T
tee
ống ba nhánh
tee, T-piece /xây dựng/
cái tê (ống nước)
branch tee, tee /cơ khí & công trình/
ống ba nhánh
T-beam, tee /xây dựng/
rầm chữ T
Một rầm ghép bằng thanh thép và bê tông, thường được dùng trong các sàn dạng tấm mà các thành phần nằm ngang của chữ T hoạt động như một phần của sàn.
A composite beam of steel rebar and concrete, usually used in slab floors where the horizontal parts of the T act as part of the floor.
M section, T section, tee
mặt cắt chữ T
bulb tee, double tee, tee
xà chữ T
double T, double taction, tee, tee-section
thép hình chữ T