TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 branch tee

mối hàn ba ngả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống ba nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 branch tee

 branch tee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel-joint sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch tee /điện lạnh/

mối hàn ba ngả

 branch tee

ống ba nhánh

 branch tee, tee /cơ khí & công trình/

ống ba nhánh

 branch tee, parallel-joint sleeve

mối hàn ba ngả