Việt
mũ mềm
te
đồ nghéch
kẻ ngó ngẩn.
mũ lưỡi trai quân đội
mũ tai bèo
Đức
Schlapphut
Einheitsmütze
Schlapphut /m -(e)s, -hü/
1. mũ mềm; 2. đồ nghéch, kẻ ngó ngẩn.
Einheitsmütze /í =, -n/
í cái] mũ lưỡi trai quân đội, mũ mềm, mũ tai bèo; Einheits
Schlapphut /der/
mũ mềm;