Việt
mũ mềm
te
đồ nghéch
kẻ ngó ngẩn.
Đức
Schlapphut
Schlapphut /der/
mũ mềm;
Schlapphut /m -(e)s, -hü/
1. mũ mềm; 2. đồ nghéch, kẻ ngó ngẩn.