Việt
sự mất cảm giác
tê
tính không xúc cảm
Anh
sensory deprivation
anesthesia
Đức
Reizarmut
Insensibilität
Insensibilität /die; - (Med.)/
tính không xúc cảm; sự mất cảm giác (Reiz-, Schmerz unempfindlichkeit);
sensory deprivation /y học/
sensory deprivation /xây dựng/
anesthesia /xây dựng/
sự mất cảm giác, tê
anesthesia /y học/
Reizarmut /f/C_THÁI/
[EN] sensory deprivation
[VI] sự mất cảm giác