TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bundesrat

Hội đồng Liên bang

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nghị viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bunđétrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng liên bang ở Cộng Hòa liên bang Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy viên hội đồng liên bang ở Áo và Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bundesrat

Federal Council

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bundesrat

Bundesrat

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bundesrat /der/

(o Pl ) hội đồng liên bang ở Cộng Hòa liên bang Đức (thành viên là những đại diện của các bang);

Bundesrat /der/

(o Pl ) chính phủ Thụy Sĩ;

Bundesrat /der/

ủy viên hội đồng liên bang ở Áo và Thụy Sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bundesrat /m -(e)s, -ra/

1. hội đồng liên bang (chính phủ Thụy Sĩ thượng nghị viên Ao); 2. thượng nghị viên, Bunđétrat; Bundes

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bundesrat

[EN] Federal Council

[VI] Hội đồng Liên bang [gồm đại diện các Bang]