TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dumm

Câm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

1 a dần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốt nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dumm

Dumb

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

dumm

Dumm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dumm

Stupide

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist eine dumm e Geschichte

đó là câu chuyện

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dumm

1 a dần độn, ngu ngóc, dốt nát; der dumme Áugust ngưỏi hể, thằng hề; ein dumm es Gesicht bộ mặt ngây thơ (ngây ngô); das ist eine dumm e Geschichte đó là câu chuyện 20 -ĐVTĐ150000 không vui; dumm es Zeug reden nói chuyện nhảm nhí (tầm bậy, tầm bậy tầm bạ); } -n dumm machen đánh lừa, lừa dối, bịp bợm; dumm

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Dumm

[DE] Dumm

[VI] Câm

[EN] Dumb

[FR] Stupide