Stupide
Stupide [stypid] adj. 1. Ngớ ngẩn, ngốc. > Par ext. Un air stupide: Vè ngó ngẩn. 2. Ngốc nghếch, ngơ ngệch. Un comportement, une réponse stupides: Một thái dô ngốc nghếch, môt câu trả lòi ngờ nghệch. Đồng absurde, idiot, insensé. 3. Văn sủng sốt, sũng sơ. Đồng stupéfait. Il restait là, immobile et stupide: Nó đứng đó, bất dông và sửng sốt.