TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ trổ

lỗ hổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lỗ trổ

Bresche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bresche in die Wand schlagen

đục một lỗ lớn trẽn tường

für jmdn., etw. eine Bresche schlagen

thay thế ai một cách thành công

[für jmdn., etw.] in die Bresche springen, treten

sich [für jmdn., etw.] in die werfen

bênh vực ai, ủng hộ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bresche /['breja], die; -, -n (veraltend)/

lỗ hổng; lỗ trổ (große Lücke);

đục một lỗ lớn trẽn tường : eine Bresche in die Wand schlagen thay thế ai một cách thành công : für jmdn., etw. eine Bresche schlagen : [für jmdn., etw.] in die Bresche springen, treten bênh vực ai, ủng hộ ai. : sich [für jmdn., etw.] in die werfen