space
không gian, khoảng không; khoảng chỗ ~ of dissolution kho ảng trố ng do hoà tan air ~ kẽ khí hở curved ~ không gian cong dead ~ không gian chết , vùng chết (không trông thấy để chụp ảnh ) fault ~ khoảng cách của vách phay finite ~ không gian định hạn gravity-free ~ không gian không trọng lượng growing ~ khoảng tăng lớn image~ trường ảnh infinite ~ không gian vô định intercontuor ~ khoảng cách giữa hai đường đồng mức intergranular ~ khoảng cách giữa các hạt interplanar ~ khoảng cách giữa các mặt interplanetary ~ không gian giữa các hành tinh limited ~ không gian giới hạn pore ~ không gian rỗng , lỗ hổng , lỗ rỗng trong đá terrestrial ~ khoảng không gần trái đất tree-dimensional ~ không gian ba chiều unlimited ~ không gian vô tận vesicular ~ lỗ rỗng ; bọt khí water ~ vùng nước white ~ khoảng trắng ; khoảng trống