Việt
lỗ nhỏ
lỗ
lỗ hổng
chỗ rỗng
giếng
lỗ hổng accessory ~ l ỗ ph ụ biserial ~ l ỗ hai dãy conjugate ~ l ỗ n ố i mural ~ l ỗ vách
lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua
Lỗ chân lông
lỗ rỗ
bọt khí
bọt
địa khổng
kẽ rỗng
khe
khe hở
khe nứt
lỗ rỗng
túi rỗng
độ rỗng
Anh
pore
void
interstice
Đức
Pore
Poren
Pháp
Pore /f/THAN/
[EN] interstice, pore, void
[VI] khe, khe hở, khe nứt, lỗ rỗng, lỗ hổng, túi rỗng; độ rỗng
[VI] kẽ rỗng
[EN] pore, void
Trong đất: Một khối không khí riêng biệt được bao quanh hoàn toàn bằng đất.
lỗ, lỗ hổng, lỗ rỗ, bọt khí
bọt, lỗ nhỏ, lỗ rỗ
pore /SCIENCE/
[DE] Pore
[EN] pore
[FR] pore
pore /INDUSTRY-METAL/
lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua (lõi lọc)
lỗ, lỗ hổng accessory ~ l ỗ ph ụ biserial ~ l ỗ hai dãy (Da gai) conjugate ~ l ỗ n ố i (Da gai) mural ~ l ỗ vách
[pɔ:]
o lỗ rỗng
Khoảng trống giữa các hạt đá rắn trong các loại đá. Trong đá trầm tích các lỗ rỗng thường chứa chất lưu như nước, khí và/hoặc dầu. Các lỗ rỗng lớn thường có đường kính lớn hơn 0, 5 micron.
§ pore pressure : áp suất lỗ rỗng
§ pore throat : kênh nối
§ pore volume : thể tích lỗ rỗng
§ pore volume compressibility : đô nén lỗ rỗng
§ pore water : nước lỗ rỗng
[EN] Pore
[VI] lỗ nhỏ
chỗ rỗng; giếng