TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poren

kẽ rỗng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự ăn mòn lỗ chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

poren

pore

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

void

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

pores

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

poren

Poren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlräume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

poren

pores

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Poren /f pl/L_KIM/

[EN] pitting

[VI] sự ăn mòn lỗ chỗ; sự ăn mòn điểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Poren /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Poren

[EN] pores

[FR] pores

Poren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Poren

[EN] pores

[FR] pores

Hohlräume,Poren

[DE] Hohlräume; Poren

[EN] voids

[FR] vides

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Poren

[VI] kẽ rỗng

[EN] pore, void