Việt
sự ăn mòn lỗ chỗ
sự ăn mòn điểm
sự rỗ
sự rỗ lỗ chỗ
Anh
pitting
tubercular corrosion
filiform corrosion
tubercular electrochemical
Đức
Auskolken
Lochfraß
Poren
Gut beständig gegen Lochfraß und interkristalline Korrosion.
Tính khá bền đối với sự ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn liên tinh thể.
Erhöhte Beständigkeit gegen Lochfraß bei chloridhaltigen Medien.
Tính bền khá cao đối với sự ăn mòn lỗ chỗ do môi trường có chứa chlorid.
Lochkorrosion tritt auch bei passivierbaren Nickelbasislegierungen und bei Aluminium auf.
Sự ăn mòn lỗ chỗ cũng xảy ra đối với các hợp kim có thể làm trơ dựa trên nickel và nhôm.
Gut beständig gegen Lochfraß, Spalt- und Spannungsrisskorrosion.
Tính khá bền đối với sự ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn từ vết nứt do ứng suất và ăn mòn từ các khe hở.
Sehr gut beständig gegen Lochfraß, Spannungsriss- und Spaltkorrosion.
Tính bền rất tốt đối với sự ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn từ vết nứt do ứng suất và ăn mòn từ các khe hở.
Auskolken /nt/CT_MÁY/
[EN] pitting
[VI] sự ăn mòn điểm, sự ăn mòn lỗ chỗ
Lochfraß /m/S_PHỦ, SỨ_TT, CT_MÁY/
Poren /f pl/L_KIM/
[VI] sự ăn mòn lỗ chỗ; sự ăn mòn điểm
sự rỗ, sự rỗ lỗ chỗ, sự ăn mòn lỗ chỗ, sự ăn mòn điểm
filiform corrosion /điện lạnh/
tubercular corrosion /điện lạnh/
filiform corrosion, tubercular corrosion /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/