TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẽ rỗng

kẽ rỗng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kẽ rỗng

pore

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

void

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kẽ rỗng

Poren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Austritt aus der Extruderdüse entsteht ein feinporiges geschlossenzelliges hartes Schaumprodukt.

Nơi thoát ra của đầu phun máy épđùn hình thành một sản phẩm bọt cứng, với hình thể khép kín và nhiều kẽ rỗng xốp mịn.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Poren

[VI] kẽ rỗng

[EN] pore, void