Việt
kẽ rỗng
Anh
pore
void
Đức
Poren
Bei Austritt aus der Extruderdüse entsteht ein feinporiges geschlossenzelliges hartes Schaumprodukt.
Nơi thoát ra của đầu phun máy épđùn hình thành một sản phẩm bọt cứng, với hình thể khép kín và nhiều kẽ rỗng xốp mịn.
[VI] kẽ rỗng
[EN] pore, void