TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàn nhang

tàn nhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàn hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết hoen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hổng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tàn nhang

 freckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tache

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

freckles

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tàn nhang

Sommersprossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Guckerschecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sommersprosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sommerflecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sommersprossig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie äußert sich in einer starken Vermehrung von Sommersprossen und schweren Hautveränderungen bis hin zu Hautkrebs (Bild 2).

Chúng phát triển ra ngoài thành tàn nhang, làm thay đổi da và có thể đưa đến ung thư. (Hình 2).

Bekannte Beispiele sind die verschiedenen Blutgruppen (A, B, AB, 0), Rhesusfaktor, verschiedene Haarstrukturen, Augenfarben, Sommersprossen, die Ohrläppchenform, aber auch die mehr als 15000 verschiedenen Erbkrankheiten.

Các thí dụ nổi tiếng về alen là dạng máu (A, B, AB, O), yếu tố rhesus, nhiều loại hình dạng tóc, màu mắt, tàn nhang, hình vành tai và hơn 15000 bệnh di truyền khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freckles

vết hoen (trên mặt thép tấm), lỗ hổng (khuyết tật của tấm thép mỏng mạ thiếc), tàn nhang (trên da)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommerflecken /m -s, =/

tàn nhang, tàn hương (trên mặt); -

sommersprossig /a/

có] tàn nhang, tàn hương.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tache

Tàn nhang, tàn hương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Guckerschecken /(PI.) (ôsterr.)/

tàn nhang (Sommersprossen);

Sommersprosse /die (meist PL)/

tàn hương; tàn nhang;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tàn nhang

Sommersprossen f/pl. tàn nhấn X. tàn khốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freckle /y học/

tàn nhang