Việt
mốì nôì
chỗ nối
đầu nối
rãnh
khe hở
Đức
Fuge
aus den Fugen gehen, geraten, sein
bị rạn vỡ, bị tan rã, bị rối loạn
die Welt ist aus den Fugen
thế giới đang bị phân hóa.
Fuge /[’fu:ga], die; -, -n/
mốì nôì; chỗ nối; đầu nối; rãnh; khe hở;
bị rạn vỡ, bị tan rã, bị rối loạn : aus den Fugen gehen, geraten, sein thế giới đang bị phân hóa. : die Welt ist aus den Fugen