TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mốì nôì

mốì nôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mốì nôì

Fuge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus den Fugen gehen, geraten, sein

bị rạn vỡ, bị tan rã, bị rối loạn

die Welt ist aus den Fugen

thế giới đang bị phân hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuge /[’fu:ga], die; -, -n/

mốì nôì; chỗ nối; đầu nối; rãnh; khe hở;

bị rạn vỡ, bị tan rã, bị rối loạn : aus den Fugen gehen, geraten, sein thế giới đang bị phân hóa. : die Welt ist aus den Fugen