TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kegelig

xem kegelförmig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kegelig

taper

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

kegelig

kegelig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gewindeausführung: Whitworth-Gewinde nach DIN EN 10 226-1, Teil 1, zylindrisch (Innengewinde) oder kegelig (Außengewinde).

Các loại ren: Ren Whitworth theo tiêu chuẩn DIN EN 10226-1, Phần 1, ren hình trụ (ren trong) hoặc ren hình nón (ren ngoài).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anschnitt (kegelig) bewirkt die Spanabnahme.

Đoạn cạnh vát ở lưỡi doa (dạng côn) có tác dụng cắt phoi.

v Bolzen mit kegelig aufgeweiteten Bohrungsenden (Gewichtsreduzierung)

Chốt với lỗ khoan hai đầu rộng ra hình côn (giảm trọng lượng),

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylindrisch oder kegelig

Dạng trụ hay côn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kegelig

xem kegelförmig.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kegelig

taper