Việt
xem kegelförmig.
Anh
taper
Đức
kegelig
Gewindeausführung: Whitworth-Gewinde nach DIN EN 10 226-1, Teil 1, zylindrisch (Innengewinde) oder kegelig (Außengewinde).
Các loại ren: Ren Whitworth theo tiêu chuẩn DIN EN 10226-1, Phần 1, ren hình trụ (ren trong) hoặc ren hình nón (ren ngoài).
Der Anschnitt (kegelig) bewirkt die Spanabnahme.
Đoạn cạnh vát ở lưỡi doa (dạng côn) có tác dụng cắt phoi.
v Bolzen mit kegelig aufgeweiteten Bohrungsenden (Gewichtsreduzierung)
Chốt với lỗ khoan hai đầu rộng ra hình côn (giảm trọng lượng),
Zylindrisch oder kegelig
Dạng trụ hay côn