TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lavieren

di vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngoắt ngoéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lavieren

put on a wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lavieren

lavieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lavieren

laver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavieren,tuschen /INDUSTRY/

[DE] lavieren; tuschen

[EN] put on a wash; tint; wash

[FR] laver

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lavieren /vi/

di vát, đi ngoắt ngoéo; (nghĩa bóng) lựa chiều, khéo xử sự, xoay sỏ, tùy cơ úng biến.