Việt
có gờ
được cắt vát mép
vát
vát mép
được làm vát
mối nối vát nghiêng
Anh
beveled
bevelled
bevel joint
beveled /xây dựng/
beveled /hóa học & vật liệu/
beveled, bevelled /xây dựng/
bevel joint, beveled, bevelled