Việt
mối nối xiên
mối nối vát nghiêng
mối nối vát chéo
mối nối vát
Anh
bevel joint
chamfered joint
beveled
bevelled
Đức
schräge Verbindung
Schrägfuge
Schrägverbindung
Pháp
joint biseauté
assemblage en fausse coupe
bevel joint /TECH/
[DE] Schrägverbindung
[EN] bevel joint
[FR] joint biseauté
bevel joint /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[FR] assemblage en fausse coupe
bevel joint /xây dựng/
bevel joint /cơ khí & công trình/
bevel joint, beveled, bevelled
schräge Verbindung /f/XD, CT_MÁY/
[VI] mối nối xiên, mối nối vát nghiêng
Schrägfuge /f/XD/
[EN] bevel joint, chamfered joint
[VI] mối nối xiên, mối nối vát chéo