bevelled /cơ khí & công trình/
có mặt nghiêng
bevelled /dệt may/
có mép vát
bevelled /cơ khí & công trình/
có mép vát
bevelled
có mặt nghiêng
bevelled
có mép vát
beveled, bevelled /xây dựng/
được làm vát
beveled washer, bevelled
vòng đệm vát
bevel joint, beveled, bevelled
mối nối vát nghiêng