TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slope gauge

máy đo cái đo độ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dốc

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cái đo độ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

slope gauge

slope gauge

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slope gauge

cái đo độ nghiêng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

slope gauge

máy đo (sức gió, thủy triều..) cái đo độ (dầy), dốc